Có 2 kết quả:
長跪 cháng guì ㄔㄤˊ ㄍㄨㄟˋ • 长跪 cháng guì ㄔㄤˊ ㄍㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to kneel as in prayer (without sitting back on the heels)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to kneel as in prayer (without sitting back on the heels)
Bình luận 0