Có 2 kết quả:

長跪 cháng guì ㄔㄤˊ ㄍㄨㄟˋ长跪 cháng guì ㄔㄤˊ ㄍㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to kneel as in prayer (without sitting back on the heels)

Bình luận 0